Đọc nhanh: 倒卵形 (đảo noãn hình). Ý nghĩa là: lá hình quả trứng ngược.
倒卵形 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lá hình quả trứng ngược
叶子的一种形状,跟鸡蛋相似,较窄的一端近叶柄
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 倒卵形
- 柳眉倒竖 ( 形容 女人 发怒 时耸眉 的 样子 )
- lông mày dựng đứng lên.
- 一枪 打 去 , 猛兽 应声而倒
- bắn một phát súng, con mãnh thú theo tiếng nổ ngã xuống.
- 一推 就 倒
- hễ đẩy là đổ; vừa xô thì ngã ngay.
- 一头 倒 在 床上
- ngã vật xuống giường
- 一拳 把 他 打倒
- một cú đấm đã làm ngã anh ấy.
- 一片 瓦砾 ( 形容 建筑 被 破坏 后 的 景象 )
- cảnh nhà tan cửa nát.
- 龟 是 卵生 动物
- Rùa là động vật đẻ trứng.
- 一个 销售员 的 职业 性质 要求 一个 人 具有 持久 的 积极 乐观 的 形象
- Bản chất chuyên nghiệp của một nhân viên bán hàng đòi hỏi người đó phải có một hình ảnh lạc quan và tích cực lâu dài
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
倒›
卵›
形›