倒卵形 dàoluǎnxíng
volume volume

Từ hán việt: 【đảo noãn hình】

Đọc nhanh: 倒卵形 (đảo noãn hình). Ý nghĩa là: lá hình quả trứng ngược.

Ý Nghĩa của "倒卵形" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

倒卵形 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lá hình quả trứng ngược

叶子的一种形状,跟鸡蛋相似,较窄的一端近叶柄

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 倒卵形

  • volume volume

    - 柳眉倒竖 liǔméidàoshù ( 形容 xíngróng 女人 nǚrén 发怒 fānù 时耸眉 shísǒngméi de 样子 yàngzi )

    - lông mày dựng đứng lên.

  • volume volume

    - 一枪 yīqiāng 猛兽 měngshòu 应声而倒 yīngshēngérdào

    - bắn một phát súng, con mãnh thú theo tiếng nổ ngã xuống.

  • volume volume

    - 一推 yītuī jiù dào

    - hễ đẩy là đổ; vừa xô thì ngã ngay.

  • volume volume

    - 一头 yītóu dào zài 床上 chuángshàng

    - ngã vật xuống giường

  • volume volume

    - 一拳 yīquán 打倒 dǎdǎo

    - một cú đấm đã làm ngã anh ấy.

  • volume volume

    - 一片 yīpiàn 瓦砾 wǎlì ( 形容 xíngróng 建筑 jiànzhù bèi 破坏 pòhuài hòu de 景象 jǐngxiàng )

    - cảnh nhà tan cửa nát.

  • volume volume

    - guī shì 卵生 luǎnshēng 动物 dòngwù

    - Rùa là động vật đẻ trứng.

  • volume volume

    - 一个 yígè 销售员 xiāoshòuyuán de 职业 zhíyè 性质 xìngzhì 要求 yāoqiú 一个 yígè rén 具有 jùyǒu 持久 chíjiǔ de 积极 jījí 乐观 lèguān de 形象 xíngxiàng

    - Bản chất chuyên nghiệp của một nhân viên bán hàng đòi hỏi người đó phải có một hình ảnh lạc quan và tích cực lâu dài

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+8 nét)
    • Pinyin: Dǎo , Dào
    • Âm hán việt: Đáo , Đảo
    • Nét bút:ノ丨一フ丶一丨一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OMGN (人一土弓)
    • Bảng mã:U+5012
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Tiết 卩 (+5 nét)
    • Pinyin: Luǎn
    • Âm hán việt: Côn , Noãn
    • Nét bút:ノフ丶ノフ丨丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HHSLI (竹竹尸中戈)
    • Bảng mã:U+5375
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sam 彡 (+4 nét)
    • Pinyin: Xíng
    • Âm hán việt: Hình
    • Nét bút:一一ノ丨ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MTHHH (一廿竹竹竹)
    • Bảng mã:U+5F62
    • Tần suất sử dụng:Rất cao