Đọc nhanh: 卷尾猴 (quyển vĩ hầu). Ý nghĩa là: capuchin đầu trắng (Cebus capucinus).
卷尾猴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. capuchin đầu trắng (Cebus capucinus)
white-headed capuchin (Cebus capucinus)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卷尾猴
- 龙卷风 卷 走 了 汽车
- Cơn lốc xoáy cuốn bay ô tô.
- 他 有 一头 卷发
- Anh ấy có một mái tóc xoăn.
- 他 拿 了 一卷 毛线
- Anh ấy lấy một cuộn len.
- 他 把 纸卷 了 起来
- Anh ta từ từ cuộn bức tranh lên.
- 船尾 翻卷 着 层层 浪花
- từng đợt bọt sóng nổi lên sau đuôi thuyền.
- 他 所说 的 是 彻头彻尾 的 谎言
- Những gì mà hắn ta nói hoàn toàn là giả dối.
- 他们 都 喜欢 主角 孙悟空 , 也 就是 美猴王
- Họ đều yêu mến nhân vật chính Tôn Ngộ Không hay còn gọi là Mỹ Hầu Vương.
- 他 找到 了 丢失 的 卷子
- Anh ấy đã tìm thấy bài làm bị mất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卷›
尾›
猴›