Đọc nhanh: 即食玉米片 (tức thực ngọc mễ phiến). Ý nghĩa là: mảnh ngô dẹt mỏng.
即食玉米片 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mảnh ngô dẹt mỏng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 即食玉米片
- 利用 玉米地 的 间隙 套种 绿豆
- lợi dụng đất trồng bắp, trồng thêm đậu xanh xen kẽ.
- 他 在 碾 玉米
- Anh ấy đang xay ngô.
- 他 爱喝 玉米 羹
- Anh ấy thích súp ngô.
- 你 喜欢 玉米片 吗 ?
- Cậu thích ăn ngô không?
- 他 把 这包 玉米 存 了 六个月
- Anh ấy tích trữ bao ngô này sáu tháng rồi.
- 他们 在 野外 炮 玉米
- Họ nướng bắp ngô ngoài đồng.
- 他们 在 玉米地 里间 了 一些 苗
- Họ đã tỉa bớt một số cây con trong ruộng ngô.
- 尜 汤 ( 用 玉米面 等 做 的 食品 )
- canh bột bắp hình cái cá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
即›
片›
玉›
米›
食›