Đọc nhanh: 蛋奶冻 (đản nãi đống). Ý nghĩa là: Bánh trứng.
蛋奶冻 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bánh trứng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蛋奶冻
- 男士 的 奶酪 蛋糕
- Cheesecake cho quý ông.
- 奶油 焦糖 椰子 蛋糕
- Bánh creme caramel au dừa.
- 土司 沾 上 打散 的 蛋液 及 牛奶
- Bánh mì nướng với trứng và sữa đã đánh tan
- 用途 : 适用 于 珍珠奶茶 系列 , 慕思 果冻 、 冰淇淋 及其 它 各式 冷饮
- Công dụng: Thích hợp cho các dòng trà sữa trân châu, thạch, kem và đồ uống lạnh khác.
- 农场 出售 鲜奶 和 鸡蛋
- Nông trại bán sữa và trứng tươi.
- 为了 能 让 爸爸 出人头地 , 奶奶 省吃俭用 供 他 读书
- Bà ngoại thắt lưng buộc bụng dành dụm tiền cho việc học của bố .
- 牛奶 中 蛋白质 的 含量 很 高
- Lượng protein trong sữa rất cao.
- 牛奶 、 油性 鱼类 和 鸡蛋 全都 含 维他命 D
- Sữa bò, dầu cá và trứng đều chứa vitamin D.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冻›
奶›
蛋›