玉米片 yùmǐ piàn
volume volume

Từ hán việt: 【ngọc mễ phiến】

Đọc nhanh: 玉米片 (ngọc mễ phiến). Ý nghĩa là: Bánh ngô, khoai tây chiên tortilla.

Ý Nghĩa của "玉米片" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

玉米片 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Bánh ngô

cornflakes

✪ 2. khoai tây chiên tortilla

tortilla chips

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 玉米片

  • volume volume

    - 妈妈 māma 玉米 yùmǐ

    - Mẹ lột vỏ ngô.

  • volume volume

    - 利用 lìyòng 玉米地 yùmǐdì de 间隙 jiànxì 套种 tàozhòng 绿豆 lǜdòu

    - lợi dụng đất trồng bắp, trồng thêm đậu xanh xen kẽ.

  • volume volume

    - zài niǎn 玉米 yùmǐ

    - Anh ấy đang xay ngô.

  • volume volume

    - 爱喝 àihē 玉米 yùmǐ gēng

    - Anh ấy thích súp ngô.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 玉米片 yùmǐpiàn ma

    - Cậu thích ăn ngô không?

  • volume volume

    - 我家 wǒjiā yǒu 很多 hěnduō 玉米 yùmǐ miáo

    - Nhà tôi có nhiều mầm ngô.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 野外 yěwài pào 玉米 yùmǐ

    - Họ nướng bắp ngô ngoài đồng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 玉米地 yùmǐdì 里间 lǐjiān le 一些 yīxiē miáo

    - Họ đã tỉa bớt một số cây con trong ruộng ngô.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Phiến 片 (+0 nét)
    • Pinyin: Pàn , Piān , Piàn
    • Âm hán việt: Phiến
    • Nét bút:ノ丨一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LLML (中中一中)
    • Bảng mã:U+7247
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngọc , Túc
    • Nét bút:一一丨一丶
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:MGI (一土戈)
    • Bảng mã:U+7389
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mễ
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:FD (火木)
    • Bảng mã:U+7C73
    • Tần suất sử dụng:Rất cao