Đọc nhanh: 玉米片 (ngọc mễ phiến). Ý nghĩa là: Bánh ngô, khoai tây chiên tortilla.
玉米片 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Bánh ngô
cornflakes
✪ 2. khoai tây chiên tortilla
tortilla chips
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 玉米片
- 妈妈 剥 玉米 皮
- Mẹ lột vỏ ngô.
- 利用 玉米地 的 间隙 套种 绿豆
- lợi dụng đất trồng bắp, trồng thêm đậu xanh xen kẽ.
- 他 在 碾 玉米
- Anh ấy đang xay ngô.
- 他 爱喝 玉米 羹
- Anh ấy thích súp ngô.
- 你 喜欢 玉米片 吗 ?
- Cậu thích ăn ngô không?
- 我家 有 很多 玉米 苗
- Nhà tôi có nhiều mầm ngô.
- 他们 在 野外 炮 玉米
- Họ nướng bắp ngô ngoài đồng.
- 他们 在 玉米地 里间 了 一些 苗
- Họ đã tỉa bớt một số cây con trong ruộng ngô.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
片›
玉›
米›