Đọc nhanh: 爆玉米花 (bạo ngọc mễ hoa). Ý nghĩa là: bỏng; cốm.
爆玉米花 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bỏng; cốm
见"爆米花"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 爆玉米花
- 这块 地 的 东半边 儿种 玉米 , 西半边 儿种 棉花
- nửa phía Đông mảnh đất này trồng ngô, nửa phía Tây trồng bông vải.
- 我 喜欢 吃 爆米花
- Tôi thích ăn bỏng ngô.
- 我 喜欢 看 爆米花
- Tôi thích xem nổ bỏng ngô.
- 爆米花 的 味道 很香
- Vị của bỏng ngô rất thơm.
- 电影院 里 卖 爆米花
- Ở rạp chiếu phim có bán bỏng ngô.
- 这块 玉米地 里 还 插花 着 种 豆子
- bãi ngô này còn trồng xen cả đậu.
- 尜 汤 ( 用 玉米面 等 做 的 食品 )
- canh bột bắp hình cái cá.
- 但 我 那 时候 对 玉米 糖浆 很 上瘾
- Nhưng tôi đã nghiện kẹo ngô ở tuổi đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
爆›
玉›
米›
花›