Đọc nhanh: 即将完成 (tức tướng hoàn thành). Ý nghĩa là: hòm hòm.
即将完成 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hòm hòm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 即将完成
- 即 无 他方 之 支援 , 也 能 按期 完成 任务
- cho dù không có chi viện của nơi khác, cũng có thể hoàn thành nhiệm vụ đúng thời hạn
- 幼虫 即将 完成 蜕变
- Ấu trùng sắp hoàn thành lột xác.
- 等 几分钟 即可 完成
- Đợi vài phút là có thể hoàn thành.
- 请 立即 完成 这个 任务
- Hãy hoàn thành nhiệm vụ này ngay lập tức.
- 检查 完成 后 , 立即 放行
- Sau khi kiểm tra xong, ngay lập tức cho qua.
- 这座 大楼 即将 落成
- Tòa nhà này sắp hoàn thành.
- 五一 黄金周 即将 到来
- Tuần lễ vàng "mùng 1 tháng 5" đang sắp tới rồi.
- 我们 的 项目 将近 完成 了
- Dự án của chúng tôi sắp hoàn thành.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
即›
完›
将›
成›