Đọc nhanh: 初种完成 (sơ chủng hoàn thành). Ý nghĩa là: Hoàn thành tiêm chủng sơ bộ.
初种完成 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hoàn thành tiêm chủng sơ bộ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 初种完成
- 5 月 18 日 成功 在 匈牙利 布达佩斯 接种 莫 德纳 疫苗
- Tiêm phòng thành công vaccine Moderna ở Budapest, Hungary vào ngày 18 tháng 5
- 一 小时 内 完成 任务
- Hoàn thành nhiệm vụ trong một giờ.
- 为了 完成 报告 我 打算 熬夜 不 睡
- Để hoàn thành báo cáo, tôi định thức đêm không ngủ.
- 人体 是 由 各种 细胞组织 成 的
- Cơ thể con người do nhiều loại tế bào tạo thành.
- 他 完成 了 论文 的 初稿
- Anh ấy hoàn thành bản thảo đầu tiên của luận văn.
- 1578 年 , 李时珍 终于 完成 了 本草纲目 的 初稿
- Năm 1578, Lý Thời Trân cuối cùng cũng đã hoàn thành xong bản sơ thảo "Bản thảo cương mục".
- 一定 的 时间 内 , 必须 完成 工作
- Công việc phải được hoàn thành trong một khoảng thời gian nhất định.
- 我们 已经 完成 了 初试
- Chúng tôi đã hoàn thành vòng thi đầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
初›
完›
成›
种›