Đọc nhanh: 危害评价 (nguy hại bình giá). Ý nghĩa là: đánh giá rủi ro.
危害评价 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đánh giá rủi ro
hazard assessment
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 危害评价
- 危害 不止 是 对 健康 有害
- Tại hại không chỉ là có hại cho sức khỏe.
- 他 对 我 的 努力 给予 很 高 评价
- Anh ấy đánh giá cao sự nỗ lực của tôi.
- 公正 的 评价
- đánh giá công bằng
- 你 对 所有 雄性 动物 的 评价 都 这么 低 吗
- Đó có phải là toàn bộ loài đực mà bạn đánh giá thấp không
- 他 对 你 的 评价 还是 很 高 的
- Anh ấy vẫn đánh giá cậu rất cao.
- 喝太多 的 酒会 危害 健康
- Uống quá nhiều rượu có thể gây hại cho sức khỏe của bạn.
- 公司 获得 了 优异 的 评价
- Công ty nhận được đánh giá xuất sắc.
- 他 对 这次 活动 进行 评价
- Ông bình luận về sự kiện này..
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
价›
危›
害›
评›