危害评价 wéihài píngjià
volume volume

Từ hán việt: 【nguy hại bình giá】

Đọc nhanh: 危害评价 (nguy hại bình giá). Ý nghĩa là: đánh giá rủi ro.

Ý Nghĩa của "危害评价" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

危害评价 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đánh giá rủi ro

hazard assessment

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 危害评价

  • volume volume

    - 危害 wēihài 不止 bùzhǐ shì duì 健康 jiànkāng 有害 yǒuhài

    - Tại hại không chỉ là có hại cho sức khỏe.

  • volume volume

    - duì de 努力 nǔlì 给予 jǐyǔ hěn gāo 评价 píngjià

    - Anh ấy đánh giá cao sự nỗ lực của tôi.

  • volume volume

    - 公正 gōngzhèng de 评价 píngjià

    - đánh giá công bằng

  • volume volume

    - duì 所有 suǒyǒu 雄性 xióngxìng 动物 dòngwù de 评价 píngjià dōu 这么 zhème ma

    - Đó có phải là toàn bộ loài đực mà bạn đánh giá thấp không

  • volume volume

    - duì de 评价 píngjià 还是 háishì hěn gāo de

    - Anh ấy vẫn đánh giá cậu rất cao.

  • volume volume

    - 喝太多 hētàiduō de 酒会 jiǔhuì 危害 wēihài 健康 jiànkāng

    - Uống quá nhiều rượu có thể gây hại cho sức khỏe của bạn.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 获得 huòdé le 优异 yōuyì de 评价 píngjià

    - Công ty nhận được đánh giá xuất sắc.

  • volume volume

    - duì 这次 zhècì 活动 huódòng 进行 jìnxíng 评价 píngjià

    - Ông bình luận về sự kiện này..

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Jià , Jiē , Jiè , Jie
    • Âm hán việt: Giá , Giới
    • Nét bút:ノ丨ノ丶ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OOLL (人人中中)
    • Bảng mã:U+4EF7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tiết 卩 (+4 nét)
    • Pinyin: Guì , Wēi , Wéi
    • Âm hán việt: Nguy , Quỵ
    • Nét bút:ノフ一ノフフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMSU (弓一尸山)
    • Bảng mã:U+5371
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+7 nét)
    • Pinyin: Hài , Hé
    • Âm hán việt: Hại , Hạt
    • Nét bút:丶丶フ一一一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JQMR (十手一口)
    • Bảng mã:U+5BB3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
    • Pinyin: Píng
    • Âm hán việt: Bình
    • Nét bút:丶フ一丶ノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVMFJ (戈女一火十)
    • Bảng mã:U+8BC4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao