印章 yìnzhāng
volume volume

Từ hán việt: 【ấn chương】

Đọc nhanh: 印章 (ấn chương). Ý nghĩa là: con dấu; ấn chương. Ví dụ : - 印章已经盖在文件上了。 Con dấu đã được đóng lên tài liệu.. - 这份合同需要两个印章。 Hợp đồng này cần hai con dấu.. - 印章丢失了影响了工作。 Con dấu bị mất đã ảnh hưởng đến công việc.

Ý Nghĩa của "印章" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9 TOCFL 4

印章 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. con dấu; ấn chương

印和章的合称

Ví dụ:
  • volume volume

    - 印章 yìnzhāng 已经 yǐjīng gài zài 文件 wénjiàn shàng le

    - Con dấu đã được đóng lên tài liệu.

  • volume volume

    - 这份 zhèfèn 合同 hétóng 需要 xūyào 两个 liǎnggè 印章 yìnzhāng

    - Hợp đồng này cần hai con dấu.

  • volume volume

    - 印章 yìnzhāng 丢失 diūshī le 影响 yǐngxiǎng le 工作 gōngzuò

    - Con dấu bị mất đã ảnh hưởng đến công việc.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 印章

  • volume volume

    - cóng 骑缝章 qífèngzhāng kàn yǒu chuān dōu 二字 èrzì 应是 yìngshì 四川 sìchuān 成都 chéngdū 县印 xiànyìn 字样 zìyàng

    - Xét trên con dấu, có hai chữ này...

  • volume volume

    - 印章 yìnzhāng 阴文 yīnwén 漂亮 piàoliàng

    - Chữ khắc trên con dấu rất đẹp.

  • volume volume

    - yǒu 三枚 sānméi 印章 yìnzhāng

    - Anh ấy có ba con dấu.

  • volume volume

    - yǒu 一方 yīfāng 印章 yìnzhāng

    - Tôi có một con dấu.

  • volume volume

    - 这枚 zhèméi 印章 yìnzhāng 两天 liǎngtiān 刻得 kèdé wán ma

    - Con dấu này trong hai ngày khắc xong được không?

  • volume volume

    - 公章 gōngzhāng àn 留下 liúxià le 鲜红 xiānhóng de 印记 yìnjì

    - con dấu vừa ấn xuống đã lưu lại vết đỏ tươi.

  • volume volume

    - 这份 zhèfèn 合同 hétóng 需要 xūyào 两个 liǎnggè 印章 yìnzhāng

    - Hợp đồng này cần hai con dấu.

  • volume volume

    - 阴文 yīnwén 印章 yìnzhāng de 形状 xíngzhuàng hěn 特别 tèbié

    - Hình dạng của con dấu lõm rất đặc biệt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Tiết 卩 (+3 nét)
    • Pinyin: Yìn
    • Âm hán việt: Ấn
    • Nét bút:ノフ一フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HPSL (竹心尸中)
    • Bảng mã:U+5370
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Lập 立 (+6 nét), âm 音 (+2 nét)
    • Pinyin: Zhāng , Zhàng
    • Âm hán việt: Chương
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YTAJ (卜廿日十)
    • Bảng mã:U+7AE0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao