Đọc nhanh: 地址印章 (địa chỉ ấn chương). Ý nghĩa là: Con dấu địa chỉ.
地址印章 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Con dấu địa chỉ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 地址印章
- 东尼 是 那个 印地安 酋长
- Ton 'it the Indian Chief
- 他 有 三枚 印章
- Anh ấy có ba con dấu.
- 他 搬家 了 没 留下 新 地址
- anh ta chuyển nhà rồi, không để lại địa chỉ nhà.
- 他 掩盖 了 地上 的 脚印
- Anh ấy che dấu dấu chân trên mặt đất.
- 不是 她 的 家庭 地址
- Đó không phải là địa chỉ nhà của cô ấy.
- 你 的 伊妹儿 地址 是 什么 ?
- Địa chỉ email của bạn là gì?
- 他 想不起 以前 的 地址
- Anh ấy không nhớ ra địa chỉ cũ.
- 临走前 , 她 给 我 留 了 地址
- Trước khi đi, cô ấy đã để lại địa chỉ cho tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
印›
地›
址›
章›