Đọc nhanh: UV油墨 (du mặc). Ý nghĩa là: Mực UV.
UV油墨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mực UV
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến UV油墨
- 印刷 油墨 用光 了
- Mực in đã hết.
- 生产 各种 丝印 网印 机印 转印 及 各种 喷涂 油墨
- Sản xuất các loại in lụa, in lụa, in máy, in chuyển và các loại mực phun khác nhau.
- 他们 开 了 一辆 深绿 的 SUV
- Họ lái một chiếc xe suv màu xanh lá cây đậm.
- b ng i ta ch nh o.
- 为人嗤笑。
- ch i tr i v ng c ta y
- 出风头
- ch ng ta ph i b o v ch n l
- 我们要为真理辩护。
- ch ch c n gh c a ng i ta
- 光想沾别人的光。
- u v ng n t
- 山河日下, 国破家亡。
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
墨›
油›