家什 jiāshi
volume volume

Từ hán việt: 【gia thập】

Đọc nhanh: 家什 (gia thập). Ý nghĩa là: dụng cụ; đồ dùng; gia cụ; đồ vật trong gia đình. Ví dụ : - 食堂里的家什擦得很干净。 những đồ dùng trong nhà ăn được chùi rửa rất sạch.. - 锣鼓家什打得震天价响。 trống chiêng đánh gõ rền trời.

Ý Nghĩa của "家什" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

家什 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dụng cụ; đồ dùng; gia cụ; đồ vật trong gia đình

(傢什) 用具;器物;家具

Ví dụ:
  • volume volume

    - 食堂 shítáng de 家什 jiāshí hěn 干净 gānjìng

    - những đồ dùng trong nhà ăn được chùi rửa rất sạch.

  • volume volume

    - 锣鼓 luógǔ 家什 jiāshí 震天价响 zhèntiāngaxiǎng

    - trống chiêng đánh gõ rền trời.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 家什

  • volume volume

    - 你家 nǐjiā 什么 shénme 时候 shíhou 吃饭 chīfàn

    - Nhà bạn ăn cơm vào lúc nào?

  • volume volume

    - 真的 zhēnde 吃饱 chībǎo le chēng de guǎn 别人 biérén jiā 穿 chuān 什么 shénme ne

    - Cậu đúng là ăn no rửng mỡ, quản người ta mặc gì

  • volume volume

    - 买家 mǎijiā jiào 什么 shénme

    - Bạn có được một tên trên một người mua?

  • volume volume

    - 为什么 wèishíme 突然 tūrán jiān 大家 dàjiā dōu

    - Tại sao nó đột nhiên quan trọng như vậy

  • volume volume

    - 什么 shénme 时候 shíhou 回家 huíjiā

    - Khi nào bạn về nhà?

  • volume volume

    - 人家 rénjiā 不看 bùkàn 使用 shǐyòng 说明书 shuōmíngshū yòu yǒu shén 办法 bànfǎ ne

    - Nếu người ta không đọc hướng dẫn sử dụng, tôi phải làm sao được?

  • volume volume

    - 什么 shénme 时候 shíhou le 占星家 zhānxīngjiā

    - Kể từ khi nào bạn thậm chí có một nhà chiêm tinh?

  • volume volume

    - 你们 nǐmen 国家 guójiā de 首都 shǒudū shì 什么 shénme

    - Thủ đô của nước bạn là gì?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+2 nét)
    • Pinyin: Shén , Shí
    • Âm hán việt: Thậm , Thập
    • Nét bút:ノ丨一丨
    • Lục thư:Hội ý & hình thanh
    • Thương hiệt:OJ (人十)
    • Bảng mã:U+4EC0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+7 nét)
    • Pinyin: Gū , Jiā , Jiē
    • Âm hán việt: , Gia
    • Nét bút:丶丶フ一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JMSO (十一尸人)
    • Bảng mã:U+5BB6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao