Đọc nhanh: 卫生部 (vệ sinh bộ). Ý nghĩa là: Bộ Y Tế.
卫生部 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bộ Y Tế
中华人民共和国卫生部,曾是主管卫生工作的国务院原有组成部门之一,其前身为
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卫生部
- 世卫 是 世界卫生组织 的 简称
- WHO là tên viết tắt của Tổ chức Y tế Thế giới.
- 不要 乱 扔 垃圾 保持 环境卫生
- Không vứt rác bừa bãi, giữ cho môi trường sạch sẽ.
- 人人 注意 清洁卫生
- Mọi người chú ý vệ sinh sạch sẽ.
- 以色列 卫生部 也 表示 , 该国 出现 了 一起 疑似病例
- Bộ Y tế Israel cũng cho biết tại nước này đã xuất hiện một ca nghi nhiễm
- 不 讲究卫生 容易 得病
- không chú ý vệ sinh dễ bị bệnh.
- 你们 俩 有人 带 了 卫生棉 条 吗
- Một trong hai người có băng vệ sinh không?
- 他 一生 主演 过 几十部 电影
- cả đời ông ấy làm diễn viên chính cho mấy chục bộ phim.
- 他 在 这部 戏里 去 老生
- Anh ấy đóng vai lão sinh trong vở kịch này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卫›
生›
部›