Đọc nhanh: 印刷所 (ấn xoát sở). Ý nghĩa là: máy in, văn phòng in ấn, máy in.
印刷所 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. máy in
printer
✪ 2. văn phòng in ấn
printing office
✪ 3. máy in
printing press
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 印刷所
- 我 在 阿特拉斯 科技 公司 刷 了 一 晚上 厕所
- Tôi cọ rửa nhà vệ sinh ở Atlas Tech suốt đêm.
- 活版印刷 术
- kỹ thuật in sắp chữ rời.
- 那 里面 的 印刷机
- Bạn cũng sở hữu máy in
- 他 在 印刷厂 当 校对
- anh ấy làm công tác đối chiếu, sửa mo-rát ở nhà máy in.
- 他们 正在 印刷 海报
- Họ đang in áp phích.
- 手稿 已经 送到 印刷厂 去 了
- Bản thảo đã được gửi tới nhà in.
- 你 又 一次 在 印刷品 上 让 我 名声 永存 了
- Tôi thấy bạn đã bất tử hóa tôi một lần nữa trên bản in.
- 拼音字母 有 手写体 和 印刷体 两种 体式
- chữ cái phiên âm La Tinh có hai kiểu chữ viết, chữ viết thường và chữ in.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刷›
印›
所›