Đọc nhanh: 印刷术 (ấn loát thuật). Ý nghĩa là: in ấn, công nghệ in. Ví dụ : - 活版印刷术。 kỹ thuật in sắp chữ rời.
印刷术 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. in ấn
printing
- 活版印刷 术
- kỹ thuật in sắp chữ rời.
✪ 2. công nghệ in
printing technology
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 印刷术
- 活版印刷 术
- kỹ thuật in sắp chữ rời.
- 套色 印刷
- bản in màu.
- 那 里面 的 印刷机
- Bạn cũng sở hữu máy in
- 他 在 印刷厂 当 校对
- anh ấy làm công tác đối chiếu, sửa mo-rát ở nhà máy in.
- 他们 正在 印刷 海报
- Họ đang in áp phích.
- 你 又 一次 在 印刷品 上 让 我 名声 永存 了
- Tôi thấy bạn đã bất tử hóa tôi một lần nữa trên bản in.
- 拼音字母 有 手写体 和 印刷体 两种 体式
- chữ cái phiên âm La Tinh có hai kiểu chữ viết, chữ viết thường và chữ in.
- 治印艺术
- nghệ thuật khắc dấu
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刷›
印›
术›