Đọc nhanh: 科学卫星 (khoa học vệ tinh). Ý nghĩa là: Vệ tinh nhân tạo dùng cho mục đích khoa học.
科学卫星 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vệ tinh nhân tạo dùng cho mục đích khoa học
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 科学卫星
- 书架上 净 是 科学 书
- Trên kệ toàn là sách khoa học.
- 专修科 ( 大学 中 附设 的 实施 短期 专业 教育 的 班级 )
- khoa chuyên tu
- 人造地球 卫星 的 发射 是 人类 星际 旅行 的 嚆
- phóng vệ tinh nhân tạo là sự mở đầu việc du hành vũ trụ của loài người.
- 他们 负责 回收 发射 的 卫星
- Họ phụ trách thu hồi vệ tinh đã phóng.
- 今天 有人 说 我 是 科学 怪人
- Hôm nay có người gọi tôi là Frankenstein.
- 科学家 用 仪器 定位 星球
- Nhà khoa học dùng máy định vị hành tinh.
- 临床 生物医学 应用 于 临床医学 的 自然科学 原理 , 尤指 生物学 与 生理学
- Ứng dụng sinh học lâm sàng và y học sinh học trong y học lâm sàng là nguyên lý khoa học tự nhiên, đặc biệt là sinh học và sinh lý học.
- 天文学 是 一门 严谨 的 科学 与 占星术 完全 不同
- Khoa học thiên văn học là một khoa học nghiêm ngặt, hoàn toàn khác biệt so với chiêm tinh học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卫›
学›
星›
科›