Đọc nhanh: 导航仪器 (đạo hàng nghi khí). Ý nghĩa là: dụng cụ hàng hải.
导航仪器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dụng cụ hàng hải
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 导航仪器
- 待运 的 仪器 都 包扎 好 了
- máy móc chờ chuyển đi đều đã đóng gói cả rồi
- 光学仪器
- dụng cụ quang học
- 罗盘 是 航行 仪器
- Compass là một công cụ điều hướng.
- 十 台 仪器 正在 进行 测试
- Mười thiết bị đang được kiểm tra.
- 光学仪器 可以 放大 图像
- Thiết bị quang học có thể phóng to hình ảnh.
- 坠机 是 导航 不力 的 直接 后果
- Vụ tai nạn rơi máy bay là kết quả trực tiếp của việc điều hướng kém.
- 他 的 工作 能力 强 , 又 要求进步 , 领导 上 很 器重 他
- năng lực làm việc của anh ấy rất tốt, lại có tinh thần cầu tiến, lãnh đạo rất coi trọng anh ta.
- 她 用 美容 仪器 做 面部 护理 , 效果 很 好
- Cô ấy sử dụng thiết bị làm đẹp để chăm sóc da mặt, hiệu quả rất tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仪›
器›
导›
航›