Đọc nhanh: 卧眠 (ngoạ miên). Ý nghĩa là: nằm ngủ.
卧眠 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nằm ngủ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卧眠
- 他 昨天 失眠
- Hôm qua anh ấy mất ngủ.
- 他 因 工作 镇夜 未眠
- Anh ấy thức suốt đêm vì công việc.
- 他 最近 总是 失眠
- Gần đây anh ấy luôn mất ngủ.
- 他 在 卧室 里 看书
- Anh ấy đang đọc sách trong phòng ngủ.
- 他 把 书架 移 到 卧室 里
- Anh ấy đem giá sách di chuyển vào phòng ngủ.
- 高枕而卧 ( 形容 不 加 警惕 )
- kê gối cao mà ngủ; mất cảm giác.
- 他 兴奋 的 彻夜未眠 等待 著 英语 语言 学院 的 报到
- Anh ta thức trắng đêm, háo hức chờ đợi để đăng kí học trường học viện ngôn ngữ.
- 他 得 了 伤寒病 , 卧床 五个 多月 , 尽管 活 下来 了 , 但 左腿 瘫痪 了
- Ông bị bệnh thương hàn, nằm điều trị mất hơn năm tháng, mặc dù thoát chết, nhưng chân trái bị liệt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卧›
眠›