Đọc nhanh: 卧虎 (ngoạ hổ). Ý nghĩa là: tài năng bị che giấu, con hổ cúi mình, (nghĩa bóng) nhân vật chính đang ẩn náu.
卧虎 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. tài năng bị che giấu
concealed talent
✪ 2. con hổ cúi mình
crouching tiger
✪ 3. (nghĩa bóng) nhân vật chính đang ẩn náu
fig. major figure in hiding
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卧虎
- 龙蟠虎踞
- địa hình hiểm trở; rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ.
- 他们 坐 卧铺 旅行
- Họ đi du lịch bằng giường nằm.
- 他 俯卧 在 地板 上 , 做 俯卧撑
- Anh ấy nằm sấp trên sàn nhà, tập chống đẩy.
- 他 卧于 山林 享 清幽
- Anh ấy ẩn cư trong núi rừng sống thảnh thơi.
- 他 做事 总是 很 马虎
- Anh ấy làm việc luôn rất qua loa.
- 两只 虎牙 朝 两边 支 着
- Hai chiếc răng hổ nhô ra hai bên.
- 他们 每周 要 洗 两次 卧室 用品 : 床单 、 枕头套 、 床罩 、 桌布 和 餐巾
- Họ phải giặt đồ dùng trong phòng ngủ hai lần một tuần: khăn trải giường, vỏ gối, khăn trải giường, khăn trải bàn và khăn ăn
- 他 像 老虎 一样 悄悄 潜近 他 的 猎物
- Anh ấy tiến gần con mồi của mình như một con hổ yên lặng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卧›
虎›