Đọc nhanh: 卤虾酱 (lỗ hà tương). Ý nghĩa là: mắm tôm.
卤虾酱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mắm tôm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卤虾酱
- 再加 两大勺 黄豆 酱
- Lại thêm 2 thìa xì dầu
- 保罗 喜欢 吃 烧烤 酱
- Paul thích nước sốt thịt nướng.
- 豆粉 一定 要 蘸 虾酱
- Bún đậu là phải chấm mắm tôm.
- 你 可以 递给 我 酱油 吗 ?
- Bạn có thể đưa tôi xì dầu không?
- 农民 无法 在 斥 卤 上 种植
- Nông dân không thể trồng trọt trên đất mặn.
- 鲜虾 的 价格 有点 贵
- Giá cua tươi hơi đắt.
- 他 说 今天 带我去 吃 虾 酱豆腐 米粉
- Anh ấy nói hôm nay sẽ dẫn tôi đi ăn bún đậu mắm tôm
- 他 精心 酿出 了 美味 的 果酱
- Anh ấy đã cẩn thận ủ ra mứt trái cây ngon.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卤›
虾›
酱›