Đọc nhanh: 卢泰愚 (lô thái ngu). Ý nghĩa là: Roh Tae-woo (1932-), chính trị gia Hàn Quốc, tổng thống 1988-1993.
卢泰愚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Roh Tae-woo (1932-), chính trị gia Hàn Quốc, tổng thống 1988-1993
Roh Tae-woo (1932-), South Korean politician, president 1988-1993
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卢泰愚
- 他泰 喜欢 这 本书
- Anh ấy thích quyển sách này nhất.
- 他 计划 去 泰国 旅行
- Anh ấy lên kế hoạch đi Thái du lịch.
- 他算 得 上 音乐界 的 泰斗
- anh ấy xứng đáng là ngôi sao sáng trong giới âm nhạc.
- 马来西亚 和 泰国 货币贬值 严重
- Đồng tiền Malaysia và Thái Lan mất giá nghiêm trọng.
- 他 看起来 有点儿 愚笨
- Anh ta có vẻ hơi đần độn.
- 他 的 想法 很 愚蠢
- Suy nghĩ của anh ấy rất ngốc.
- 他 做 了 愚蠢 的 行为
- Anh ấy đã làm hành động ngu ngốc.
- 他 的 决定 非常 愚蠢
- Quyết định của anh ấy rất ngu ngốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卢›
愚›
泰›