Đọc nhanh: 卡门贝 (ca môn bối). Ý nghĩa là: phô mai camembert.
卡门贝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phô mai camembert
camembert cheese
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卡门贝
- 卡门 怎么 说
- Vậy Carmen đã nói gì?
- 三门 功课 的 平均 分数 是 87 分
- bình quân ba môn được 87 điểm.
- 一进 大门 , 左手 三间 倒座 儿 是 客厅
- Vừa bước vào cổng, phòng đối diện với ba gian nhà bên tay trái là phòng khách.
- 门 卡住 了 , 打不开
- Cửa bị kẹt, không mở được.
- 上门 讨债
- đến nhà đòi nợ
- 卡门 决定 等等 再 参军
- Carmen quyết định chờ đợi để nhập ngũ?
- 卡门 知道 我 吻 了 你
- Carmen biết rằng tôi đã hôn bạn.
- 下午 三时 我们 在 大门口 取齐 , 一块儿 出发
- ba giờ chiều, chúng ta tập họp ở trước cổng đề cùng xuất phát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卡›
贝›
门›