卡门贝 kǎmén bèi
volume volume

Từ hán việt: 【ca môn bối】

Đọc nhanh: 卡门贝 (ca môn bối). Ý nghĩa là: phô mai camembert.

Ý Nghĩa của "卡门贝" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

卡门贝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phô mai camembert

camembert cheese

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卡门贝

  • volume volume

    - 卡门 kǎmén 怎么 zěnme shuō

    - Vậy Carmen đã nói gì?

  • volume volume

    - 三门 sānmén 功课 gōngkè de 平均 píngjūn 分数 fēnshù shì 87 fēn

    - bình quân ba môn được 87 điểm.

  • volume volume

    - 一进 yījìn 大门 dàmén 左手 zuǒshǒu 三间 sānjiān 倒座 dǎozuò ér shì 客厅 kètīng

    - Vừa bước vào cổng, phòng đối diện với ba gian nhà bên tay trái là phòng khách.

  • volume volume

    - mén 卡住 kǎzhù le 打不开 dǎbùkāi

    - Cửa bị kẹt, không mở được.

  • volume volume

    - 上门 shàngmén 讨债 tǎozhài

    - đến nhà đòi nợ

  • volume volume

    - 卡门 kǎmén 决定 juédìng 等等 děngděng zài 参军 cānjūn

    - Carmen quyết định chờ đợi để nhập ngũ?

  • volume volume

    - 卡门 kǎmén 知道 zhīdào wěn le

    - Carmen biết rằng tôi đã hôn bạn.

  • volume volume

    - 下午 xiàwǔ 三时 sānshí 我们 wǒmen zài 大门口 dàménkǒu 取齐 qǔqí 一块儿 yīkuàier 出发 chūfā

    - ba giờ chiều, chúng ta tập họp ở trước cổng đề cùng xuất phát.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bốc 卜 (+3 nét)
    • Pinyin: Kǎ , Qiǎ
    • Âm hán việt: Ca , Khải , , Tạp
    • Nét bút:丨一一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YMY (卜一卜)
    • Bảng mã:U+5361
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+0 nét)
    • Pinyin: Bèi
    • Âm hán việt: Bối
    • Nét bút:丨フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BO (月人)
    • Bảng mã:U+8D1D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Môn 門 (+0 nét)
    • Pinyin: Mén
    • Âm hán việt: Môn
    • Nét bút:丶丨フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ILS (戈中尸)
    • Bảng mã:U+95E8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao