Đọc nhanh: 卡宴 (ca yến). Ý nghĩa là: Ca-i-en; Cayenne (thủ đô Guy-an).
卡宴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ca-i-en; Cayenne (thủ đô Guy-an)
法属圭那首府,位于卡宴河河口的卡宴岛1643年由法国建立,从19世纪50年代至20世纪40年代是罪犯流放的中心地
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卡宴
- 他 刷 磁卡 开启 电梯
- Anh ấy quẹt thẻ từ để mở thang máy.
- 他 受邀 赴宴
- Anh ấy được mời tham dự tiệc.
- 他 去 参加 宴会
- Anh ấy đã đi dự tiệc.
- 他 参加 豪华 的 宴
- Anh ấy tham gia bữa tiệc xa xỉ.
- 今晚 的 宴会 有 三桌 客人
- Bữa tiệc tối nay có ba bàn khách.
- 他们 用 卡车 运煤
- Họ sử dụng xe tải để vận chuyển than.
- 他们 被 拦 在 卡子 处
- Họ bị chặn lại ở trạm kiểm soát.
- 鱼卡 在 冰窟窿 口直 扑腾
- cá bị kẹt trong hốc băng giẫy đành đạch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卡›
宴›