卡宴 kǎyàn
volume volume

Từ hán việt: 【ca yến】

Đọc nhanh: 卡宴 (ca yến). Ý nghĩa là: Ca-i-en; Cayenne (thủ đô Guy-an).

Ý Nghĩa của "卡宴" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

卡宴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Ca-i-en; Cayenne (thủ đô Guy-an)

法属圭那首府,位于卡宴河河口的卡宴岛1643年由法国建立,从19世纪50年代至20世纪40年代是罪犯流放的中心地

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卡宴

  • volume volume

    - shuā 磁卡 cíkǎ 开启 kāiqǐ 电梯 diàntī

    - Anh ấy quẹt thẻ từ để mở thang máy.

  • volume volume

    - 受邀 shòuyāo 赴宴 fùyàn

    - Anh ấy được mời tham dự tiệc.

  • volume volume

    - 参加 cānjiā 宴会 yànhuì

    - Anh ấy đã đi dự tiệc.

  • volume volume

    - 参加 cānjiā 豪华 háohuá de yàn

    - Anh ấy tham gia bữa tiệc xa xỉ.

  • volume volume

    - 今晚 jīnwǎn de 宴会 yànhuì yǒu 三桌 sānzhuō 客人 kèrén

    - Bữa tiệc tối nay có ba bàn khách.

  • volume volume

    - 他们 tāmen yòng 卡车 kǎchē 运煤 yùnméi

    - Họ sử dụng xe tải để vận chuyển than.

  • volume volume

    - 他们 tāmen bèi lán zài 卡子 qiǎzi chù

    - Họ bị chặn lại ở trạm kiểm soát.

  • volume volume

    - 鱼卡 yúkǎ zài 冰窟窿 bīngkūlong 口直 kǒuzhí 扑腾 pūteng

    - cá bị kẹt trong hốc băng giẫy đành đạch.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bốc 卜 (+3 nét)
    • Pinyin: Kǎ , Qiǎ
    • Âm hán việt: Ca , Khải , , Tạp
    • Nét bút:丨一一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YMY (卜一卜)
    • Bảng mã:U+5361
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+7 nét)
    • Pinyin: Yàn
    • Âm hán việt: Yến
    • Nét bút:丶丶フ丨フ一一フノ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JAV (十日女)
    • Bảng mã:U+5BB4
    • Tần suất sử dụng:Cao