Đọc nhanh: 卡佤族 (ca ngoã tộc). Ý nghĩa là: dân tộc Kha Ngoã.
卡佤族 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dân tộc Kha Ngoã
佤族的旧 称
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卡佤族
- 中国银行 信用卡 办卡 指南
- Hướng dẫn đăng ký thẻ tín dụng của Ngân hàng Trung Quốc
- 黎族 的 节日 很 有趣
- Các lễ hội của dân tộc Lê rất thú vị.
- 乔治 · 华盛顿 创建 卡柏 间谍 组织
- George Washington đã tạo ra Culper Spies
- 乙是 民族音乐 音阶 上 的 一级
- Dĩ là một bậc trong thang âm nhạc dân tộc.
- 中国 广西壮族自治区
- Khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây, Trung Quốc.
- 中国 有 五十六个 民族
- Có năm mươi sáu dân tộc ở Trung Quốc.
- 两位 客人 并 没有 拿 所 订房间 的 房卡 住宿
- Hai vị khách đã không ở lại với thẻ phòng của phòng đã đặt.
- 为 争取 民族解放 而 牺牲 的 烈士 们 永生
- các liệt sĩ đã hy sinh cho cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc đời đời sống mãi!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
佤›
卡›
族›