Đọc nhanh: 投票通知卡 (đầu phiếu thông tri ca). Ý nghĩa là: vote, bình chọn.
投票通知卡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vote, bình chọn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 投票通知卡
- 一 英镑 面值 的 钞票 已 停止 流通
- Mệnh giá của tờ tiền một bảng Anh đã ngừng lưu thông.
- 一直 拖 到 他们 寄 催缴 通知单 来
- Bạn đợi cho đến khi họ gửi thông báo.
- 一块 很大 的 通知 牌儿
- Một tấm bảng thông báo to.
- 他 因为 旷课 被 通知 家长
- Cậu ấy bị báo với phụ huynh vì trốn học.
- 商业 公司 通常 是 发行 可 赎回 的 股票 开放式 投资 有限责任 公司
- Công ty kinh doanh thường là công ty trách nhiệm hữu hạn đầu tư mở phát hành cổ phiếu có thể mua lại.
- 会议 的 通知 还 没有 收到
- Thông báo về cuộc họp vẫn chưa nhận được.
- 他 年纪 已 老大不小 , 猶 童心未泯 , 喜欢 看 卡通 和 漫画
- Anh ấy tuổi tác cũng không nhỏ nữa, mà vẫn chưa hết tính trẻ con, vẫn thích xem hoạt hình và đọc truyện tranh.
- 议案 顺利 通过 了 投票
- Dự thảo đã được thông qua thành công.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卡›
投›
知›
票›
通›