Đọc nhanh: 卡纳蕾 (ca nạp lôi). Ý nghĩa là: canelé (một loại bánh ngọt của Pháp) (từ mượn).
卡纳蕾 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. canelé (một loại bánh ngọt của Pháp) (từ mượn)
canelé (a French pastry) (loanword)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卡纳蕾
- 乔纳森 会 签字 的
- Jonathan sẽ ký tắt.
- 仅次于 芭蕾
- Đứng thứ hai sau ba lê.
- 交纳 膳费
- nộp tiền ăn.
- 今天 刷卡机 坏 了 , 打 水 不要 钱
- Hôm nay máy cà thẻ hỏng rồi, lấy nước không cần trả tiền
- 北卡罗来纳州 的 警察局
- Sở cảnh sát bắc carolina
- 希尔顿 黑德 岛 不是 在 南卡罗来纳州 吗
- Không phải Hilton Head ở Nam Carolina?
- 你 没 告诉 他 卡塔赫纳 的 事 吗
- Bạn đã không nói với anh ấy về Cartagena?
- 莫妮卡 , 听说 你 上周 的 会议 看到 唐纳德 · 特朗普
- Tôi nghe nói bạn đã nhìn thấy Donald Trump tại hội nghị của bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卡›
纳›
蕾›