Đọc nhanh: 卡斯蒂利亚 (ca tư đế lợi á). Ý nghĩa là: Castilla, vương quốc Tây Ban Nha cũ, các tỉnh hiện đại của Tây Ban Nha là Castilla-Leon và Castilla-La Mancha.
✪ 1. Castilla, vương quốc Tây Ban Nha cũ
Castilla, old Spanish kingdom
✪ 2. các tỉnh hiện đại của Tây Ban Nha là Castilla-Leon và Castilla-La Mancha
modern Spanish provinces of Castilla-Leon and Castilla-La Mancha
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卡斯蒂利亚
- 有位 天体 物理学家 叫 阿 玛利亚 · 柯林斯
- Có một giáo sư vật lý thiên văn tên là Amalia Collins.
- 他 在 尼日利亚 从事 银行业
- Anh ấy làm việc ở Nigeria trong lĩnh vực ngân hàng.
- 他 简直 像是 年轻 时 的 诺亚 · 威利
- Anh ấy giống như một Noah Wyle thời trẻ.
- 不是 亚利桑那州 就是 新墨西哥州
- Arizona hoặc New Mexico.
- 史蒂芬 · 道格拉斯 和 亚伯拉罕 · 林肯
- Stephen Douglas và Abraham Lincoln!
- 你们 逮捕 了 怀亚特 · 史蒂文斯
- Bạn đã bắt Wyatt Stevens?
- 他 叫 克里斯托弗 · 德鲁 卡
- Tên anh ấy là Christopher Deluca.
- 不像 史蒂文 和 斯蒂芬
- Không giống như Steven và Stefan.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
利›
卡›
斯›
蒂›