Đọc nhanh: 吉尔吉斯族 (cát nhĩ cát tư tộc). Ý nghĩa là: Nhóm dân tộc Kyrgyz, còn được viết 柯爾克孜族 | 柯尔克孜族.
吉尔吉斯族 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Nhóm dân tộc Kyrgyz
Kyrgyz ethnic group
✪ 2. còn được viết 柯爾克孜族 | 柯尔克孜族
also written 柯爾克孜族|柯尔克孜族 [Kē ěr kè zī zú]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吉尔吉斯族
- 在 维吉尼亚 的 詹姆斯敦 殖民地
- Thuộc địa Jamestown của Virginia.
- 安吉尔 刚刚 才 被 找到
- Angel đã không được tổ chức trong một thời gian rất dài.
- 不过 我 给 安吉尔 那枚 是
- Nhưng người tôi tặng Angel là
- 你 觉得 安吉尔 会 自责 吗
- Bạn có nghĩ Angel tự trách mình không?
- 下 一位 名媛 是 塞吉 · 思朋斯
- Người ra mắt tiếp theo của chúng tôi là Sage Spence.
- 我刚 从 吉尼斯 纪录 代表 那儿 得知
- Tôi vừa nghe từ đại diện guinness.
- 两天 之后 吉尼斯 纪录 的 代表 就 到 了
- Đại diện guinness sẽ đến đây sau hai ngày nữa.
- 吉米 · 罗杰斯 找到 了 你们 要 找 的 失踪 的 证人
- Jim Rogers đã tìm thấy nhân chứng mất tích của bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吉›
尔›
斯›
族›