Đọc nhanh: 尿频 (niếu tần). Ý nghĩa là: (bệnh) tiểu rắt.
尿频 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (bệnh) tiểu rắt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尿频
- 他们 在 录 视频
- Bọn họ đang quay video.
- 他 在 看 新闻频道
- Anh ấy đang xem kênh tin tức.
- 他 频繁 地 更换 工作
- Anh ấy thay đổi công việc thường xuyên.
- 他 频繁 地 给 我 打电话
- Anh ấy nhiều lần gọi điện thoại cho tôi.
- 他 在 网上 做 科普 视频
- Anh ấy làm video phổ cập khoa học trên mạng.
- 他 晚上 睡觉 经常 会 尿床
- Anh ấy thường đái dầm khi ngủ.
- 麻烦 你 把 它 和 我 那些 尿片 放 一起 吧
- Bạn có thể bỏ nó vào cùng với túi tã và đồ đạc của tôi được không?
- 他 跑 到 外面 尿 尿
- Anh ta chạy ra ngoài đi tiểu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尿›
频›