表弟 biǎo dì
volume volume

Từ hán việt: 【biểu đệ】

Đọc nhanh: 表弟 (biểu đệ). Ý nghĩa là: biểu đệ (em trai con cô, dì hoặc cậu), em họ; biểu đệ.

Ý Nghĩa của "表弟" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Chủ Đề Gia Đình

表弟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. biểu đệ (em trai con cô, dì hoặc cậu), em họ; biểu đệ

姑母、姨母或舅父的儿子中比自己年轻者

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 表弟

  • volume volume

    - 姑表兄弟 gūbiǎoxiōngdì

    - anh em cô cậu

  • volume volume

    - 姨表 yíbiǎo 兄弟 xiōngdì

    - chị em bạn dì

  • volume volume

    - 中士 zhōngshì 表现 biǎoxiàn 十分 shífēn 出色 chūsè

    - Trung sĩ thể hiện rất xuất sắc.

  • volume volume

    - 表弟 biǎodì de 拜访 bàifǎng 搅乱 jiǎoluàn le de 周日 zhōurì 复习计划 fùxíjìhuà

    - Chuyến thăm của em họ đã phá vỡ kế hoạch ôn tập chủ nhật của tôi.

  • volume volume

    - 以前 yǐqián 会帮 huìbāng 葛兰 gélán 表弟 biǎodì 脱衣服 tuōyīfú

    - Tôi đã từng cởi quần áo cho anh họ Glenn của tôi.

  • volume volume

    - shì de 表弟 biǎodì

    - Cậu ấy là em trai họ của tôi.

  • volume volume

    - 一种 yīzhǒng 表示 biǎoshì 确定 quèdìng de 概念 gàiniàn huò 观念 guānniàn de 语言 yǔyán 元素 yuánsù 例如 lìrú 字树 zìshù

    - Một yếu tố ngôn ngữ biểu thị một khái niệm hoặc ý tưởng xác định, như cây từ.

  • volume volume

    - 两天 liǎngtiān 之后 zhīhòu 吉尼斯 jínísī 纪录 jìlù de 代表 dàibiǎo jiù dào le

    - Đại diện guinness sẽ đến đây sau hai ngày nữa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Cung 弓 (+4 nét)
    • Pinyin: Dì , Tì
    • Âm hán việt: Đễ , Đệ
    • Nét bút:丶ノフ一フ丨ノ
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:CNLH (金弓中竹)
    • Bảng mã:U+5F1F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Y 衣 (+2 nét)
    • Pinyin: Biǎo
    • Âm hán việt: Biểu
    • Nét bút:一一丨一ノフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QMV (手一女)
    • Bảng mã:U+8868
    • Tần suất sử dụng:Rất cao