Đọc nhanh: 表弟 (biểu đệ). Ý nghĩa là: biểu đệ (em trai con cô, dì hoặc cậu), em họ; biểu đệ.
表弟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. biểu đệ (em trai con cô, dì hoặc cậu), em họ; biểu đệ
姑母、姨母或舅父的儿子中比自己年轻者
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 表弟
- 姑表兄弟
- anh em cô cậu
- 姨表 兄弟
- chị em bạn dì
- 中士 表现 十分 出色
- Trung sĩ thể hiện rất xuất sắc.
- 表弟 的 拜访 搅乱 了 我 的 周日 复习计划
- Chuyến thăm của em họ đã phá vỡ kế hoạch ôn tập chủ nhật của tôi.
- 我 以前 会帮 葛兰 表弟 脱衣服
- Tôi đã từng cởi quần áo cho anh họ Glenn của tôi.
- 他 是 我 的 表弟
- Cậu ấy là em trai họ của tôi.
- 一种 表示 确定 的 概念 或 观念 的 语言 元素 , 例如 字树
- Một yếu tố ngôn ngữ biểu thị một khái niệm hoặc ý tưởng xác định, như cây từ.
- 两天 之后 吉尼斯 纪录 的 代表 就 到 了
- Đại diện guinness sẽ đến đây sau hai ngày nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
弟›
表›