Đọc nhanh: 卡扎菲 (ca trát phỉ). Ý nghĩa là: (Đại tá Muammar) Gaddafi (1942-2011), nhà lãnh đạo trên thực tế của Libya từ 1969-2011.
卡扎菲 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (Đại tá Muammar) Gaddafi (1942-2011), nhà lãnh đạo trên thực tế của Libya từ 1969-2011
(Colonel Muammar) Gaddafi (1942-2011), de facto leader of Libya from 1969-2011
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卡扎菲
- 麦芒 很 扎手
- Râu lúa mì rất nhọn.
- 从 石油 中 可以 提取 出菲
- Có thể chiết xuất phenanthrene từ dầu mỏ.
- 人们 挣扎 在 饥饿线
- Mọi người đang vật lộn trên bờ đói khát.
- 今天 刷卡机 坏 了 , 打 水 不要 钱
- Hôm nay máy cà thẻ hỏng rồi, lấy nước không cần trả tiền
- 中 菲 一直 保持 友好关系
- Trung Quốc và Philippines luôn duy trì mối quan hệ hữu nghị.
- 今起 北京市 报刊亭 暂缓 各类 手机号 卡 的 销售
- Kể từ bây giờ, các sạp báo ở Bắc Kinh tạm ngừng bán các thẻ số điện thoại di động khác nhau
- 他们 希望 我们 妄自菲薄 , 自降 身价
- Bọn họ hy vọng nhìn thấy chúng ta tự coi thường và đánh giá thấp chính bản thân mình.
- 他 仍 在 挣扎 着 完成 这项 任务
- Anh ấy vẫn đang vật lộn để hoàn thành nhiệm vụ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卡›
扎›
菲›