Đọc nhanh: 卡拉胶 (ca lạp giao). Ý nghĩa là: carrageenan (hóa học).
卡拉胶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. carrageenan (hóa học)
carageenan (chemistry)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卡拉胶
- 卡拉 · 克拉克 还 活着
- Kara Clarke vẫn còn sống.
- 卡罗琳 要 留在 达拉斯 了
- Caroline đang ở Dallas
- 我 把 卡拉 · 史密斯 取款 时 的 录像 发过来
- Tôi đang gửi cho bạn hình ảnh ATM của Cara Smith.
- 我太迷 卡拉 OK 了
- Tôi là một người thích hát karaoke.
- 那个 是 卡桑德拉 啦
- Bạn đang nghĩ về Cassandra.
- 卡蒂 刚才 吐 她 普拉达 上 了
- Kati chỉ thích Prada của cô ấy!
- 我们 周末 经常 去 唱 卡拉 OK , 放松 一下
- Chúng tôi thường đi hát karaoke vào cuối tuần để thư giãn.
- 她 的 卡拉 OK 唱得 非常 好 , 大家 都 很 喜欢 她 的 歌声
- Cô ấy hát karaoke rất hay, mọi người đều thích giọng hát của cô ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卡›
拉›
胶›