Đọc nhanh: 卡尼丁 (ca ni đinh). Ý nghĩa là: carnitine (loanword) (hóa sinh).
卡尼丁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. carnitine (loanword) (hóa sinh)
carnitine (loanword) (biochemistry)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卡尼丁
- 丹尼尔 马上 就要 出庭 受审
- Daniel sắp hầu tòa vì tội giết người
- 你 就是 那个 恶名昭彰 的 尼尔 · 卡夫 瑞
- Neal Caffrey khét tiếng.
- 在 一辆 开往 宾夕法尼亚州 的 卡车 后面
- Nó ở phía sau một chiếc xe tải hướng đến Pennsylvania.
- 东尼 是 那个 印地安 酋长
- Ton 'it the Indian Chief
- 拉丁文 卡片 和 有 隐喻 的 植物
- Một thẻ latin và một nhà máy ẩn dụ?
- 安娜 · 卡列尼 娜 一 小时 前 给 你 发 了 短信
- Anna Karenina đã nhắn tin cho bạn một giờ trước.
- 弗罗 里 达州 禁 了 丁字裤 比基尼
- Florida cấm mặc bikini thông.
- 再 一杯 苹果 马丁尼 给 你
- Đó là một ly martini táo khác dành cho bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丁›
卡›
尼›