Đọc nhanh: 卡宾枪 (ca tân thương). Ý nghĩa là: Súng carbine.
卡宾枪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Súng carbine
卡宾枪最初是为骑兵开发的一种更轻、更短的武器。在马背上装载和射击的卡宾枪足够短,但这种情况很少发生——一匹移动的马是一个非常不稳定的平台,一旦停了下来,士兵可以更容易地装载和射击,这也使他成为一个较小的目标。长枪的主要优点是便于背着携带。如果只是骑在马背上从A地骑到B地 (最初的骑兵和其他骑在马背上的步兵的做法) ,部队可以很舒服地携带全长步枪。真正的骑兵 (“马团”) 必须得有一定的敏捷度,并与敌方骑兵进行近身厮杀,因此携带任何长的物品都将是一个危险的累赘。卡宾枪一般不会比带鞘的马刀长,两种武器的上端都到骑手的肘部,下端到马的腿。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卡宾枪
- 在 一辆 开往 宾夕法尼亚州 的 卡车 后面
- Nó ở phía sau một chiếc xe tải hướng đến Pennsylvania.
- 临阵磨枪
- lâm trận mới mài gươm; nước đến chân rồi mới nhảy.
- 主人 敬酒 酬宾
- Chủ nhân kính rượu khách.
- 为什么 宾州 的 创始人
- Tại sao người sáng lập Pennsylvania lại
- 不过 吊 在 路 灯柱 上 的 人 死 于 猎枪 之下
- Nhưng bị treo trên cột đèn đã bị giết bằng một khẩu súng ngắn.
- 主人 拿出 纪念册 来 请 来宾 题字
- chủ nhà đưa sổ lưu niệm để mời khách viết lưu niệm.
- 麻雀 听到 枪声 惊慌 地 飞散 了
- chim sẻ nghe tiếng súng hoảng loạn bay tản ra.
- 枪栓 卡住 了 , 需要 修理
- Chốt an toàn bị kẹt rồi, cần sửa chữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卡›
宾›
枪›