野战炮 yězhàn pào
volume volume

Từ hán việt: 【dã chiến pháo】

Đọc nhanh: 野战炮 (dã chiến pháo). Ý nghĩa là: Pháo dã chiến, lục pháo; dã chiến pháo.

Ý Nghĩa của "野战炮" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

野战炮 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Pháo dã chiến

野战炮是指在野外战斗的可移动的炮,区别于舰炮、坦克炮或者列车炮之类的。实际我们常见的加农炮、榴弹炮、加榴炮都是野战炮。

✪ 2. lục pháo; dã chiến pháo

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 野战炮

  • volume volume

    - 步兵 bùbīng 炮兵 pàobīng 怎样 zěnyàng 配合 pèihé 作战 zuòzhàn

    - bộ binh và pháo binh phối hợp tác chiến như thế nào?

  • volume volume

    - 一场 yīchǎng 恶战 èzhàn

    - một trận ác chiến.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 野外 yěwài pào 玉米 yùmǐ

    - Họ nướng bắp ngô ngoài đồng.

  • volume volume

    - 战场 zhànchǎng shàng yǒu 很多 hěnduō pào

    - Có rất nhiều đại bác trên chiến trường.

  • volume volume

    - 一阵 yīzhèn 冷风吹 lěngfēngchuī lái 禁不住 jīnbúzhù 打了个 dǎlegè 寒战 hánzhàn

    - một trận gió lạnh thổi qua, cô ấy chịu không nổi phải rùng mình.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 战场 zhànchǎng 上开 shàngkāi 大炮 dàpào

    - Họ bắn pháo trên chiến trường.

  • volume

    - 野战 yězhàn 条件 tiáojiàn xià de 生活 shēnghuó 非常 fēicháng 艰苦 jiānkǔ

    - Cuộc sống trong điều kiện dã chiến rất khó khăn.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 进行 jìnxíng 一场 yīchǎng 野战 yězhàn 演习 yǎnxí

    - Họ đang tiến hành một cuộc diễn tập dã chiến.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhàn
    • Âm hán việt: Chiến
    • Nét bút:丨一丨フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRI (卜口戈)
    • Bảng mã:U+6218
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+5 nét)
    • Pinyin: Bāo , Páo , Pào
    • Âm hán việt: Bào , Pháo
    • Nét bút:丶ノノ丶ノフフ一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FPRU (火心口山)
    • Bảng mã:U+70AE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Lý 里 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ一一丨一一フ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WGNIN (田土弓戈弓)
    • Bảng mã:U+91CE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao