卡脖子 qiǎ bózi
volume volume

Từ hán việt: 【ca bột tử】

Đọc nhanh: 卡脖子 (ca bột tử). Ý nghĩa là: bóp cổ; chẹt họng. Ví dụ : - 卡脖子旱(农作物秀穗时遭受旱灾)。 hoa màu chết hạn.

Ý Nghĩa của "卡脖子" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

卡脖子 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bóp cổ; chẹt họng

用双手掐住别人的脖子,多比喻抓住要害,致对方于死地

Ví dụ:
  • volume volume

    - 卡脖子 qiǎbózi hàn ( 农作物 nóngzuòwù 秀穗时 xiùsuìshí 遭受 zāoshòu 旱灾 hànzāi )

    - hoa màu chết hạn.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卡脖子

  • volume volume

    - 一点儿 yīdiǎner 小事 xiǎoshì 何必 hébì 争得 zhēngde 脸红脖子粗 liǎnhóngbózicū de

    - chuyện nhỏ tí ti, hà tất gì mà phải cãi nhau đỏ mặt tía tai như vậy.

  • volume volume

    - 一点儿 yīdiǎner 小事 xiǎoshì 何必 hébì 争得 zhēngde 脸红脖子粗 liǎnhóngbózicū de

    - Chuyện nhỏ thôi, sao phải đỏ mặt tía tai.

  • volume volume

    - 脖子 bózi cūn

    - cổ đầy ghét.

  • volume volume

    - 脖子 bózi shàng guà 护身符 hùshēnfú

    - Anh ta đeo một chiếc bùa hộ mệnh trên cổ.

  • volume volume

    - jǐn 说些 shuōxiē 绕脖子 ràobózi 的话 dehuà

    - anh ấy toàn nói những lời rắc rối.

  • volume volume

    - sāo lián 脖子 bózi dōu hóng le

    - Anh ấy thẹn đến nỗi cổ cũng đỏ cả lên.

  • volume volume

    - 卡脖子 qiǎbózi hàn ( 农作物 nóngzuòwù 秀穗时 xiùsuìshí 遭受 zāoshòu 旱灾 hànzāi )

    - hoa màu chết hạn.

  • volume volume

    - 双子 shuāngzǐ 巫师 wūshī 小孩 xiǎohái 卡伊 kǎyī 以为 yǐwéi

    - Đứa trẻ gemini đó Kai nghĩ

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bốc 卜 (+3 nét)
    • Pinyin: Kǎ , Qiǎ
    • Âm hán việt: Ca , Khải , , Tạp
    • Nét bút:丨一一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YMY (卜一卜)
    • Bảng mã:U+5361
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bột
    • Nét bút:ノフ一一一丨丶フフ丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BJBD (月十月木)
    • Bảng mã:U+8116
    • Tần suất sử dụng:Cao