volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: các-bin a-min.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. các-bin a-min

烃基和异氰基的化合物,无色液体,有恶臭也叫异腈 (Anh: carbyl amine)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノフ一一丨一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BYMY (月卜一卜)
    • Bảng mã:U+80E9
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp