Đọc nhanh: 哨卡 (sáo ca). Ý nghĩa là: đồn biên phòng; trạm gác; trạm kiểm soát.
哨卡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đồn biên phòng; trạm gác; trạm kiểm soát
设在边境或要道的哨所
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哨卡
- 他 可是 诺埃尔 · 卡恩
- Đây là Noel Kahn.
- 他 刷 磁卡 开启 电梯
- Anh ấy quẹt thẻ từ để mở thang máy.
- 他 叫 克里斯托弗 · 德鲁 卡
- Tên anh ấy là Christopher Deluca.
- 他 在 刷卡 付钱
- Anh ấy đang quẹt thẻ trả tiền.
- 鼓点子 敲得 又 响亮 又 花哨
- nhịp trống vừa âm vang vừa biến hoá.
- 今天 刷卡机 坏 了 , 打 水 不要 钱
- Hôm nay máy cà thẻ hỏng rồi, lấy nước không cần trả tiền
- 他们 被 拦 在 卡子 处
- Họ bị chặn lại ở trạm kiểm soát.
- 他 在 咖啡店 打卡
- Anh ấy đăng ký địa điểm ở quán cà phê.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卡›
哨›