Đọc nhanh: 浪卡子县 (lãng ca tử huyện). Ý nghĩa là: Hạt Nagarzê, tiếng Tây Tạng: Sna dkar rtse rdzong, thuộc tỉnh Lhokha 山南地區 | 山南地区 , Tây Tạng.
✪ 1. Hạt Nagarzê, tiếng Tây Tạng: Sna dkar rtse rdzong, thuộc tỉnh Lhokha 山南地區 | 山南地区 , Tây Tạng
Nagarzê county, Tibetan: Sna dkar rtse rdzong, in Lhokha prefecture 山南地區|山南地区 [Shān nán dì qū], Tibet
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浪卡子县
- 他们 被 拦 在 卡子 处
- Họ bị chặn lại ở trạm kiểm soát.
- 她 用 卡子 夹 头发
- Cô ấy dùng cái kẹp để kẹp tóc.
- 世界闻名 的 冲浪 地 参加 珊瑚 王子 冲浪 锦标赛
- Giải vô địch lướt sóng tại đây tại Pipeline nổi tiếng thế giới.
- 他 把 卡片 套 在 册子 里
- Anh ấy lồng thẻ vào cuốn sổ.
- 挡子 卡住 了 , 需要 修理
- Tấm chắn bị kẹt, cần sửa chữa.
- 是 昨晚 卡洛斯 给 我 的 小册子 上 写 的
- Đó là trong cuốn sách nhỏ mà Carlos đã đánh tôi đêm qua.
- 海浪 冲击 着 石崖 , 飞起象 珠子 一般 的 水花
- Sóng biển đập vào vách, những giọt nước bắn tung tóe như những hạt ngọc.
- 我们 在 卡子 前 停车
- Chúng tôi dừng xe trước trạm kiểm soát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卡›
县›
子›
浪›