Đọc nhanh: 卡号异常 (ca hiệu dị thường). Ý nghĩa là: thẻ bất thường.
卡号异常 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thẻ bất thường
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卡号异常
- 他 演奏 小号 非常 好
- Anh ấy biểu diễn kèn rất tốt.
- 今起 北京市 报刊亭 暂缓 各类 手机号 卡 的 销售
- Kể từ bây giờ, các sạp báo ở Bắc Kinh tạm ngừng bán các thẻ số điện thoại di động khác nhau
- 他 异常 聪明
- Anh ấy vô cùng thông minh.
- 他 的 行为 异常
- Hành vi của anh ấy khác thường.
- 今天天气 异常 冷
- Hôm nay thời tiết cực kỳ lạnh.
- 他 的 工作 非常 优异
- Công việc của anh ấy rất xuất sắc.
- 交通 在 白天 的 那个 时段 有些 异常 地 顺畅
- Giao thông vào ban ngày sẽ có một thời điểm di chuyển vô cùng dễ dàng.
- 他 的 到来 令 她 异常 欢喜
- Sự xuất hiện của anh ấy làm anh ấy rất vui.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卡›
号›
常›
异›