Đọc nhanh: 占验 (chiêm nghiệm). Ý nghĩa là: chiêm nghiệm.
占验 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chiêm nghiệm
占卜的结果得到应验
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 占验
- 临床经验
- kinh nghiệm lâm sàng.
- 丰产 经验
- kinh nghiệm về năng suất cao.
- 我们 在 经验 上 占便宜
- Chúng tôi có lợi thế về mặt kinh nghiệm.
- 两块 试验田 的 产量 相差无几
- sản lượng hai đám ruộng thí nghiệm chênh lệch không bao nhiêu.
- 黄道 十二 星座 与 占星术 有关
- Mười hai chòm sao liên quan đến chiêm tinh học.
- 不会 下厨 就 体验 不到 这 乐趣
- Trừ khi bạn không biết nấu ăn.
- 为什么 你 的 电话 总是 占 着 线 ?
- Tại sao điện thoại bạn luôn bạn máy vậy?
- 个人 认为 , 您 再 耐心 等 几天 , 然后 再 到 医院 去 验尿 , 更 准确 些
- Cá nhân tôi nghĩ sẽ chính xác hơn nếu bạn kiên nhẫn chờ đợi trong vài ngày, sau đó đến bệnh viện để xét nghiệm nước tiểu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
占›
验›