Đọc nhanh: 卫理公会 (vệ lí công hội). Ý nghĩa là: Các nhà giám định.
卫理公会 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Các nhà giám định
Methodists
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卫理公会
- 为 加强 安全 计 , 制定 了 公共 保卫 条例
- vì tăng cường kế hoạch an toàn, đưa ra những điều lệ bảo vệ chung.
- 不久 就 会 处理 你 的 请款
- Yêu cầu thanh toán của bạn sẽ sớm được xử lý.
- 他们 公告 了 会议 时间
- Họ đã thông báo thời gian cuộc họp.
- 他们 公布 了 会议 的 结果
- Họ đã công bố kết quả cuộc họp.
- 不要 只会套 公式
- Đừng chỉ biết bắt chước công thức.
- 他们 的 理念 不同 , 在 会议 上 总是 针锋相对 , 互不相让
- Ý tưởng của họ là khác nhau, họ luôn đối lập với nhau trong cuộc họp, và họ không thỏa hiệp với nhau.
- 他们 参加 了 公司 的 舞会
- Họ đã tham gia buổi khiêu vũ của công ty.
- 他 为 公司 日理万机
- Anh ấy xử lý nhiều việc cho công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
公›
卫›
理›