Đọc nhanh: 卧虎藏龙 (ngoạ hổ tàng long). Ý nghĩa là: Ngọa hổ tàng long, phim của Ang Lee 李安, tài năng bị che giấu, (nghĩa bóng) những cá nhân tài năng đang ẩn náu.
卧虎藏龙 khi là Thành ngữ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. Ngọa hổ tàng long, phim của Ang Lee 李安
Crouching Tiger, Hidden Dragon, movie by Ang Lee 李安 [Li3 An1]
✪ 2. tài năng bị che giấu
concealed talent
✪ 3. (nghĩa bóng) những cá nhân tài năng đang ẩn náu
fig. talented individuals in hiding
✪ 4. (văn học) nấp rồng, ngọa hổ tàng long (thành ngữ)
lit. hidden dragon, crouching tiger (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卧虎藏龙
- 龙潭虎穴
- đầm rồng hang cọp; nơi hiểm yếu
- 龙潭虎穴
- ao rồng hang cọp
- 不入虎穴 , 焉得虎子
- Không vào hang cọp, sao bắt được cọp con
- 龙盘虎踞
- rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ
- 龙蟠虎踞
- địa hình hiểm trở; rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ.
- 工地 上 龙腾虎跃 , 热火朝天
- khí thế trên công trường mạnh mẽ, vô cùng sôi nổi.
- 这群 小伙子 干起 活儿 来 生龙活虎 一般
- đám thanh niên này làm việc khoẻ như rồng như hổ.
- 万里长城 就 像 一条龙 卧 在 一座 雄伟壮观 的 大山 上面
- Vạn Lý Trường Thành giống như một con rồng nằm trên một ngọn núi hùng vĩ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卧›
藏›
虎›
龙›
địa linh nhân kiệt
nhân tài ẩn dật; tiềm tàng nhân tài; rồng núp hổ nằm; rồng cuốn hổ phục