Đọc nhanh: 加热面积 (gia nhiệt diện tí). Ý nghĩa là: Diện tích cấp nhiệt.
加热面积 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Diện tích cấp nhiệt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 加热面积
- 我 刚刚 加热 了 千 层面
- Tôi vừa làm nóng món lasagna
- 斥 卤 面积 逐年 增加
- Diện tích đất mặn tăng lên hàng năm.
- 凡事 应 积极 面对
- Tất cả mọi việc nên tích cực đối mặt.
- 去掉 田塍 地界 , 增加 耕地面积
- phá bỏ bờ ruộng, tăng thêm diện tích trồng trọt.
- 泡面 只 需要 加热 水
- Mì ăn liền chỉ cần thêm nước nóng.
- 今天 很 热 , 加上 还 没有 风
- Hôm nay rất nóng, hơn nữa còn không có gió.
- 你 可以 在 面包 上 加上 果酱
- Bạn có thể thêm mứt vào bánh mì.
- 你 可以 通过 参加 活动 积分
- Bạn có thể tích lũy điểm bằng cách tham gia hoạt động.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
加›
热›
积›
面›