Đọc nhanh: 卜卜米 (bốc bốc mễ). Ý nghĩa là: Krispies gạo.
卜卜米 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Krispies gạo
Rice Krispies
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卜卜米
- 他卜 定居 此地
- Anh ấy chọn định cư ở đây.
- 他常去 算卜
- Anh ấy thường đi bói toán.
- 她 找 人 卜卦
- Cô ấy tìm người bói quẻ.
- 卜 女士 很漂亮
- Bà Bốc rất xinh đẹp.
- 前途 未 可 预卜
- tương lai không thể đoán trước được.
- 今年 白萝卜 丰收 了
- Củ cải trắng năm nay đã cho thu hoạch.
- 卜 先生 很 友善
- Ông Bốc rất thân thiện.
- 他卜 明天 会 下雨
- Anh ấy dự đoán ngày mai sẽ mưa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺊›
卜›
米›