Đọc nhanh: 卡利科 (ca lợi khoa). Ý nghĩa là: calico (vải dệt từ Caldicot, Kerala, Ấn Độ).
卡利科 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. calico (vải dệt từ Caldicot, Kerala, Ấn Độ)
calico (woven cloth from Caldicot, Kerala, India)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卡利科
- 科尔 · 威利斯 的 裁决 出来 了
- Bản án của Cole Willis được đưa ra.
- 你演 达德利 · 摩尔 科可真 像 英国 男演员
- Bạn có một thứ thực sự của Dudley Moore
- 一周 前 卡拉 · 柯克 兰 的 尸体
- Một tuần trước xác của Kara Kirkland
- 我们 已经 给 她 用 了 利多卡因 和 胺 碘 酮
- Cô ấy đã nhận được lidocaine và amiodarone.
- 他 终于 顺利 出科 了
- Anh ấy cuối cùng cũng thuận lợi hoàn thành lớp kịch.
- 一连串 的 胜利
- thắng lợi liên tiếp
- 我 没有 利多卡因
- Tôi không có bất kỳ lidocaine nào.
- 用 这个 估计 公式 经理 就 可以 根据 科研 预算 经费 额 测算 出年 利润额
- Sử dụng công thức ước tính này, người quản lý có thể tính toán lợi nhuận hàng năm dựa trên ngân sách nghiên cứu khoa học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
利›
卡›
科›