Đọc nhanh: 博野县 (bác dã huyện). Ý nghĩa là: Hạt Boye ở Bảo Định 保定 , Hà Bắc.
✪ 1. Hạt Boye ở Bảo Định 保定 , Hà Bắc
Boye county in Baoding 保定 [Bǎo dìng], Hebei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 博野县
- 麦粒 均匀 撒满 田野
- Hạt lúa mì rải đều khắp cánh đồng.
- 乌云 笼罩 那片 田野
- Mây đen bao phủ cánh đồng đó.
- 严禁 赌博
- nghiêm cấm đánh bạc.
- 人越 博学 , 就 越 谦虚
- Người càng thông thái càng khiêm tốn.
- 井陉 ( 县名 , 在 河北 )
- Tỉnh Hình (tên huyện ở tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc).
- 从 野生 芳草 植物 中 提炼 香精
- chiết xuất ét xăng thơm từ hoa cỏ dại có mùi thơm.
- 从 山顶 看 , 视野 非常广阔
- Từ đỉnh núi nhìn xuống, tầm nhìn rất rộng.
- 乌鸦 在 田野 里 寻找 食物
- Quạ tìm kiếm thức ăn trên cánh đồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
博›
县›
野›