Đọc nhanh: 博鳌镇 (bác ngao trấn). Ý nghĩa là: Khu nghỉ mát bên bờ biển Bo'ao, Hải Nam.
博鳌镇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Khu nghỉ mát bên bờ biển Bo'ao, Hải Nam
Bo'ao seaside resort, Hainan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 博鳌镇
- 他 一 说话 , 就 把 大家 给 镇住 了
- anh ấy vừa nói chuyện, mọi người lập tức yên lặng.
- 人越 博学 , 就 越 谦虚
- Người càng thông thái càng khiêm tốn.
- 他 从 小镇 暨 城市 搬迁
- Anh ấy từ thị trấn nhỏ chuyển đến thành phố.
- 雕塑 展示 在 博物馆 里
- Tượng điêu khắc được trưng bày trong bảo tàng.
- 他 不断 学习 以博 知
- Anh ấy không ngừng học hỏi để trau dồi kiến thức.
- 他们 请 了 一位 博士 讲座
- Họ mời một tiến sĩ đến thuyết giảng.
- 他们 计划 前往 博物馆 参观
- Họ dự định đi đến bảo tàng tham quan.
- 他们 只是 想 博得 政客 们 的 赞许
- Họ chỉ muốn sự chấp thuận của các chính trị gia.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
博›
镇›
鳌›