Đọc nhanh: 博茨瓦那 (bác tì ngoã na). Ý nghĩa là: Botswana.
✪ 1. Botswana
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 博茨瓦那
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 一砖一瓦 皆 是 史
- Mỗi viên gạch đều là lịch sử.
- 那堆 着 缸瓦 呢
- Ở đó chất đầy gạch ngói.
- 一色 的 大 瓦房
- nhà ngói cùng một kiểu
- 那 是 他 从 大英博物馆 偷 的
- Anh ta đã đánh cắp nó từ Bảo tàng Anh.
- 万一出 了 岔子 , 那 可 不得了
- lỡ mà xảy ra sự cố thì nguy mất.
- 一口气 跑 了 五公里 , 那 感觉 爽 极了
- Chạy một hơi năm kilomet, quá phê.
- 一颗 流星 刹那间 划过 了 漆黑 的 夜空
- Một ngôi sao băng chợt vụt qua trên bầu trời đêm tối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
博›
瓦›
茨›
那›